Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 教条
Pinyin: jiào tiáo
Meanings: Dogma, rigid rules or doctrines., Điều răn, quy tắc cứng nhắc; giáo điều., ①要求教徒绝对遵从的宗教信条。泛指要求人盲目信奉的僵化的原则、原理。*②指教条主义。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 孝, 攵, 夂, 朩
Chinese meaning: ①要求教徒绝对遵从的宗教信条。泛指要求人盲目信奉的僵化的原则、原理。*②指教条主义。
Grammar: Danh từ, mang sắc thái tiêu cực khi ám chỉ sự cứng nhắc trong tư duy hoặc hành động.
Example: 不要过于教条,要灵活处理问题。
Example pinyin: bú yào guò yú jiào tiáo , yào líng huó chǔ lǐ wèn tí 。
Tiếng Việt: Đừng quá cứng nhắc, hãy xử lý vấn đề một cách linh hoạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điều răn, quy tắc cứng nhắc; giáo điều.
Nghĩa phụ
English
Dogma, rigid rules or doctrines.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
要求教徒绝对遵从的宗教信条。泛指要求人盲目信奉的僵化的原则、原理
指教条主义
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!