Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 教无常师
Pinyin: jiào wú cháng shī
Meanings: To learn from many teachers without sticking to just one., Học hỏi không phân biệt thầy cố định, học từ nhiều người., 受教育不必有固定的老师。[出处]《尚书·咸有一德》“德无常师,主善为师。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 孝, 攵, 一, 尢, 巾, 丨, 丿, 帀
Chinese meaning: 受教育不必有固定的老师。[出处]《尚书·咸有一德》“德无常师,主善为师。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh tính linh hoạt trong việc học hỏi kiến thức.
Example: 古人云:教无常师。
Example pinyin: gǔ rén yún : jiào wú cháng shī 。
Tiếng Việt: Người xưa nói: Học không cần thầy cố định.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học hỏi không phân biệt thầy cố định, học từ nhiều người.
Nghĩa phụ
English
To learn from many teachers without sticking to just one.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
受教育不必有固定的老师。[出处]《尚书·咸有一德》“德无常师,主善为师。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế