Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 教改

Pinyin: jiào gǎi

Meanings: Educational reform., Cải cách giáo dục., ①教学改革。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 孝, 攵, 己

Chinese meaning: ①教学改革。

Grammar: Viết tắt của 教育改革 (giáo dục cải cách), danh từ kép, thường liên quan đến hệ thống hoặc chính sách giáo dục.

Example: 国家正在进行教育改革。

Example pinyin: guó jiā zhèng zài jìn xíng jiào yù gǎi gé 。

Tiếng Việt: Quốc gia đang tiến hành cải cách giáo dục.

教改
jiào gǎi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cải cách giáo dục.

Educational reform.

教学改革

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

教改 (jiào gǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung