Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 教廷
Pinyin: jiào tíng
Meanings: The Vatican., Tòa thánh Vatican., ①天主教会的最高领导机构,设在梵蒂冈。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 孝, 攵, 壬, 廴
Chinese meaning: ①天主教会的最高领导机构,设在梵蒂冈。
Grammar: Danh từ riêng, chỉ một tổ chức tôn giáo cụ thể.
Example: 教廷是天主教会的最高权威机构。
Example pinyin: jiào tíng shì tiān zhǔ jiào huì de zuì gāo quán wēi jī gòu 。
Tiếng Việt: Tòa thánh là cơ quan quyền lực cao nhất của Giáo hội Công giáo.

📷 Mái vòm của nhà thờ công giáo ở Rome
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tòa thánh Vatican.
Nghĩa phụ
English
The Vatican.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
天主教会的最高领导机构,设在梵蒂冈
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
