Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 教师

Pinyin: jiào shī

Meanings: Giáo viên, người dạy học., Teacher., ①担任教学工作的人员。*②传授戏曲技艺或武术的人。[例]武术教师。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 孝, 攵, 丨, 丿, 帀

Chinese meaning: ①担任教学工作的人员。*②传授戏曲技艺或武术的人。[例]武术教师。

Grammar: Danh từ, thường đứng độc lập hoặc làm chủ ngữ/tân ngữ trong câu.

Example: 这位教师非常受学生欢迎。

Example pinyin: zhè wèi jiào shī fēi cháng shòu xué shēng huān yíng 。

Tiếng Việt: Giáo viên này rất được học sinh yêu mến.

教师
jiào shī
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giáo viên, người dạy học.

Teacher.

担任教学工作的人员

传授戏曲技艺或武术的人。武术教师

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...