Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 教工
Pinyin: jiào gōng
Meanings: Nhân viên trường học (bao gồm cả giáo viên và nhân viên khác)., School staff (including teachers and other personnel)., ①泛指学校里的教员、职员和工人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 孝, 攵, 工
Chinese meaning: ①泛指学校里的教员、职员和工人。
Grammar: Danh từ đơn giản, thường được dùng trong ngữ cảnh giáo dục.
Example: 学校的教工们都很负责。
Example pinyin: xué xiào de jiào gōng men dōu hěn fù zé 。
Tiếng Việt: Nhân viên của trường đều rất có trách nhiệm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhân viên trường học (bao gồm cả giáo viên và nhân viên khác).
Nghĩa phụ
English
School staff (including teachers and other personnel).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛指学校里的教员、职员和工人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!