Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 教导有方
Pinyin: jiào dǎo yǒu fāng
Meanings: To teach skillfully and effectively., Dạy dỗ có phương pháp, hiệu quả., 教育引导很有办法。[出处]清·吴研人《二十年目睹之怪现状》第九十九回“凡此种种,虽然是他叔祖教导有方,也是他福至心灵,官星透露,才得一变而为闻一知十的聪明人。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 孝, 攵, 寸, 巳, 月, 𠂇, 丿, 亠, 𠃌
Chinese meaning: 教育引导很有办法。[出处]清·吴研人《二十年目睹之怪现状》第九十九回“凡此种种,虽然是他叔祖教导有方,也是他福至心灵,官星透露,才得一变而为闻一知十的聪明人。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để khen ngợi khả năng giảng dạy của ai đó.
Example: 这位老师教导有方,学生们都很喜欢他。
Example pinyin: zhè wèi lǎo shī jiào dǎo yǒu fāng , xué shēng men dōu hěn xǐ huan tā 。
Tiếng Việt: Vị giáo viên này dạy dỗ rất có phương pháp, học sinh đều rất thích thầy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dạy dỗ có phương pháp, hiệu quả.
Nghĩa phụ
English
To teach skillfully and effectively.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
教育引导很有办法。[出处]清·吴研人《二十年目睹之怪现状》第九十九回“凡此种种,虽然是他叔祖教导有方,也是他福至心灵,官星透露,才得一变而为闻一知十的聪明人。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế