Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 教书

Pinyin: jiāo shū

Meanings: Dạy học, làm nghề giáo viên., To teach, work as a teacher., ①解救帝王于危难,现在多用来比喻帮助他人脱离困境(含诙谐意)。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 孝, 攵, 书

Chinese meaning: ①解救帝王于危难,现在多用来比喻帮助他人脱离困境(含诙谐意)。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các bổ ngữ khác để tạo nghĩa cụ thể hơn. Ví dụ: 教书育人 (dạy học và nuôi dưỡng nhân tài).

Example: 他从小就立志要教书育人。

Example pinyin: tā cóng xiǎo jiù lì zhì yào jiào shū yù rén 。

Tiếng Việt: Từ nhỏ anh ấy đã quyết tâm trở thành thầy giáo để dạy dỗ học trò.

教书 - jiāo shū
教书
jiāo shū

📷 Khái niệm giáo dục: Dạy trên nền bảng phấn

教书
jiāo shū
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dạy học, làm nghề giáo viên.

To teach, work as a teacher.

解救帝王于危难,现在多用来比喻帮助他人脱离困境(含诙谐意)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...