Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: bài

Meanings: Thất bại, thua cuộc., To fail or lose., 指拯救饥饿和危急中的人。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 攵, 貝

Chinese meaning: 指拯救饥饿和危急中的人。

Grammar: Động từ này có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các danh từ/tính từ khác như 失败者 (người thất bại), 败局 (tình thế thua cuộc).

Example: 他们在比赛中失败了。

Example pinyin: tā men zài bǐ sài zhōng shī bài le 。

Tiếng Việt: Họ đã thất bại trong trận đấu.

bài
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thất bại, thua cuộc.

To fail or lose.

指拯救饥饿和危急中的人。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

敗 (bài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung