Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 敖包
Pinyin: ào bāo
Meanings: Đống đá hoặc đất do người Mông Cổ xây dựng để thờ cúng tổ tiên hoặc thần linh., A pile of stones or earth built by Mongolians for worshipping ancestors or deities., ①原是蒙古族人做路标和界标的堆子,用石、土、草等堆积而成。旧时夏秋两季曾把敖包当做神灵的住地来祭祀,尤以秋季最为隆重。也作“鄂博”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 攵, 勹, 巳
Chinese meaning: ①原是蒙古族人做路标和界标的堆子,用石、土、草等堆积而成。旧时夏秋两季曾把敖包当做神灵的住地来祭祀,尤以秋季最为隆重。也作“鄂博”。
Grammar: Danh từ chỉ một hình thức tín ngưỡng đặc trưng của người Mông Cổ. Thường xuất hiện trong văn hóa và địa lý liên quan đến vùng nội Mông.
Example: 在草原上能看到很多敖包。
Example pinyin: zài cǎo yuán shàng néng kàn dào hěn duō áo bāo 。
Tiếng Việt: Trên thảo nguyên có thể nhìn thấy rất nhiều đống đá thờ cúng.

📷 Dumplings
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đống đá hoặc đất do người Mông Cổ xây dựng để thờ cúng tổ tiên hoặc thần linh.
Nghĩa phụ
English
A pile of stones or earth built by Mongolians for worshipping ancestors or deities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原是蒙古族人做路标和界标的堆子,用石、土、草等堆积而成。旧时夏秋两季曾把敖包当做神灵的住地来祭祀,尤以秋季最为隆重。也作“鄂博”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
