Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 救驾
Pinyin: jiù jià
Meanings: To rescue the emperor from danger (in feudal times)., Cứu vua thoát khỏi nguy hiểm (thời phong kiến)., 补救过失都来不及。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 攵, 求, 加, 马
Chinese meaning: 补救过失都来不及。
Grammar: Động từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh lịch sử liên quan đến việc bảo vệ hoàng đế.
Example: 将军及时赶到,成功救驾。
Example pinyin: jiāng jūn jí shí gǎn dào , chéng gōng jiù jià 。
Tiếng Việt: Vị tướng quân đã đến kịp thời và cứu được nhà vua.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cứu vua thoát khỏi nguy hiểm (thời phong kiến).
Nghĩa phụ
English
To rescue the emperor from danger (in feudal times).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
补救过失都来不及。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!