Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 救荒
Pinyin: jiù huāng
Meanings: Provide relief during famine or scarcity., Cứu trợ trong thời kỳ đói kém hoặc thiếu thốn., ①救济凶年灾荒。[例]以备救荒。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 攵, 求, 巟, 艹
Chinese meaning: ①救济凶年灾荒。[例]以备救荒。
Grammar: Động từ đơn giản hai âm tiết, đứng trước danh từ hoặc bổ ngữ để chỉ mục đích cứu trợ.
Example: 古代官员常常组织救荒行动来帮助饥民。
Example pinyin: gǔ dài guān yuán cháng cháng zǔ zhī jiù huāng xíng dòng lái bāng zhù jī mín 。
Tiếng Việt: Các quan lại thời xưa thường tổ chức các hoạt động cứu trợ để giúp đỡ người dân khỏi nạn đói.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cứu trợ trong thời kỳ đói kém hoặc thiếu thốn.
Nghĩa phụ
English
Provide relief during famine or scarcity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
救济凶年灾荒。以备救荒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!