Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 救灾恤患
Pinyin: jiù zāi xù huàn
Meanings: Cứu trợ trong thiên tai và giúp đỡ những người gặp hoạn nạn., Provide relief in natural disasters and assist those in distress., 指救济抚恤灾患中的人。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 38
Radicals: 攵, 求, 宀, 火, 忄, 血, 串, 心
Chinese meaning: 指救济抚恤灾患中的人。
Grammar: Là cụm động từ ghép, thường dùng để chỉ hành động nhân đạo hoặc chính sách hỗ trợ trong các tình huống khẩn cấp.
Example: 政府积极救灾恤患,帮助受灾群众重建家园。
Example pinyin: zhèng fǔ jī jí jiù zāi xù huàn , bāng zhù shòu zāi qún zhòng chóng jiàn jiā yuán 。
Tiếng Việt: Chính phủ tích cực cứu trợ thiên tai và giúp đỡ người dân vùng bị nạn xây dựng lại nhà cửa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cứu trợ trong thiên tai và giúp đỡ những người gặp hoạn nạn.
Nghĩa phụ
English
Provide relief in natural disasters and assist those in distress.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指救济抚恤灾患中的人。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế