Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 救火投薪
Pinyin: jiù huǒ tóu xīn
Meanings: Muốn dập lửa nhưng lại đổ thêm củi vào, ám chỉ hành động làm vấn đề trầm trọng hơn thay vì giải quyết nó., Trying to extinguish a fire by adding more wood; metaphor for actions worsening a situation instead of resolving it., 为了扑灭火焰而将木柴扔进火中。比喻采取错误的办法,不但解决不了问题,反而会使问题变得更加严重。[出处]《邓析子·无厚篇》“不治其本而务其末,譬如拯溺而硾之以石,救火而投之以薪。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 攵, 求, 人, 八, 扌, 殳, 新, 艹
Chinese meaning: 为了扑灭火焰而将木柴扔进火中。比喻采取错误的办法,不但解决不了问题,反而会使问题变得更加严重。[出处]《邓析子·无厚篇》“不治其本而务其末,譬如拯溺而硾之以石,救火而投之以薪。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để phê phán các hành động phản tác dụng.
Example: 这种做法简直是救火投薪。
Example pinyin: zhè zhǒng zuò fǎ jiǎn zhí shì jiù huǒ tóu xīn 。
Tiếng Việt: Cách làm này quả thật là muốn dập lửa nhưng lại đổ thêm củi vào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Muốn dập lửa nhưng lại đổ thêm củi vào, ám chỉ hành động làm vấn đề trầm trọng hơn thay vì giải quyết nó.
Nghĩa phụ
English
Trying to extinguish a fire by adding more wood; metaphor for actions worsening a situation instead of resolving it.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为了扑灭火焰而将木柴扔进火中。比喻采取错误的办法,不但解决不了问题,反而会使问题变得更加严重。[出处]《邓析子·无厚篇》“不治其本而务其末,譬如拯溺而硾之以石,救火而投之以薪。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế