Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 救火扬沸

Pinyin: jiù huǒ yáng fèi

Meanings: Cố gắng dập lửa nhưng lại làm nước sôi tràn ra, ám chỉ hành động không giải quyết được vấn đề mà còn làm mọi thứ tồi tệ hơn., Trying to put out a fire but causing boiling water to overflow; refers to actions that worsen the situation instead of solving the problem., 沸开水。比喻不从根本上解决问题。也形容情况危急。[出处]《史记·酷吏列传》“当是之时,吏治若救火扬沸,非武健严酷,恶能胜其任而愉快乎?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 攵, 求, 人, 八, 扌, 弗, 氵

Chinese meaning: 沸开水。比喻不从根本上解决问题。也形容情况危急。[出处]《史记·酷吏列传》“当是之时,吏治若救火扬沸,非武健严酷,恶能胜其任而愉快乎?”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái tiêu cực, thường dùng để phê phán hành động thiếu suy nghĩ.

Example: 他这样做无异于救火扬沸。

Example pinyin: tā zhè yàng zuò wú yì yú jiù huǒ yáng fèi 。

Tiếng Việt: Anh ta làm như vậy chẳng khác nào cố dập lửa nhưng lại làm nước sôi tràn ra.

救火扬沸
jiù huǒ yáng fèi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cố gắng dập lửa nhưng lại làm nước sôi tràn ra, ám chỉ hành động không giải quyết được vấn đề mà còn làm mọi thứ tồi tệ hơn.

Trying to put out a fire but causing boiling water to overflow; refers to actions that worsen the situation instead of solving the problem.

沸开水。比喻不从根本上解决问题。也形容情况危急。[出处]《史记·酷吏列传》“当是之时,吏治若救火扬沸,非武健严酷,恶能胜其任而愉快乎?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

救火扬沸 (jiù huǒ yáng fèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung