Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 救活
Pinyin: jiù huó
Meanings: To save a life, to revive., Cứu sống, hồi sinh., ①病痛的样子。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 攵, 求, 氵, 舌
Chinese meaning: ①病痛的样子。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước đối tượng bị cứu.
Example: 医生救活了那个病人。
Example pinyin: yī shēng jiù huó le nà ge bìng rén 。
Tiếng Việt: Bác sĩ đã cứu sống bệnh nhân đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cứu sống, hồi sinh.
Nghĩa phụ
English
To save a life, to revive.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
病痛的样子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!