Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 救护车
Pinyin: jiù hù chē
Meanings: Xe cứu thương, Ambulance.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 攵, 求, 户, 扌, 车
Grammar: Danh từ ba âm tiết, chỉ phương tiện chuyên chở bệnh nhân hoặc người bị nạn.
Example: 救护车很快赶到了现场。
Example pinyin: jiù hù chē hěn kuài gǎn dào le xiàn chǎng 。
Tiếng Việt: Xe cứu thương nhanh chóng đến hiện trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xe cứu thương
Nghĩa phụ
English
Ambulance.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế