Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 救世济民

Pinyin: jiù shì jì mín

Meanings: Cứu giúp thế gian, giúp đỡ nhân dân., To save the world and help the people., 挽救天下,拯济百姓。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一百一十八回“尧、舜、禹、汤、周、孔,时刻以救民济世为心。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 攵, 求, 世, 氵, 齐, 民

Chinese meaning: 挽救天下,拯济百姓。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一百一十八回“尧、舜、禹、汤、周、孔,时刻以救民济世为心。”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang tính biểu đạt cao, thường dùng trong văn bản chính trị hoặc tôn giáo.

Example: 这位医生被赞美为救世济民的大恩人。

Example pinyin: zhè wèi yī shēng bèi zàn měi wèi jiù shì jì mín de dà ēn rén 。

Tiếng Việt: Bác sĩ này được ca ngợi như một ân nhân lớn cứu giúp nhân dân.

救世济民
jiù shì jì mín
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cứu giúp thế gian, giúp đỡ nhân dân.

To save the world and help the people.

挽救天下,拯济百姓。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一百一十八回“尧、舜、禹、汤、周、孔,时刻以救民济世为心。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

救世济民 (jiù shì jì mín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung