Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 敏捷
Pinyin: mǐn jié
Meanings: Agile, nimble, Nhanh nhẹn, tháo vát, ①曲艺术语。苏州评弹等指在同一地区相邻处同时演出的本门类的两档或两档以上的演员。——亦称“对档”。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 攵, 每, 扌, 疌
Chinese meaning: ①曲艺术语。苏州评弹等指在同一地区相邻处同时演出的本门类的两档或两档以上的演员。——亦称“对档”。
Grammar: Thường dùng để miêu tả tốc độ phản ứng hoặc sự linh hoạt.
Example: 他动作非常敏捷。
Example pinyin: tā dòng zuò fēi cháng mǐn jié 。
Tiếng Việt: Anh ấy hành động rất nhanh nhẹn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhanh nhẹn, tháo vát
Nghĩa phụ
English
Agile, nimble
Nghĩa tiếng trung
中文释义
曲艺术语。苏州评弹等指在同一地区相邻处同时演出的本门类的两档或两档以上的演员。——亦称“对档”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!