Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 敏感
Pinyin: mǐn gǎn
Meanings: Sensitive (emotionally, mentally, or physically)., Nhạy cảm (về mặt cảm xúc, tâm lý hoặc vật lý)., ①感觉敏锐;对外界事物反应很快。[例]皮肤上比较敏感的部分。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 24
Radicals: 攵, 每, 咸, 心
Chinese meaning: ①感觉敏锐;对外界事物反应很快。[例]皮肤上比较敏感的部分。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường kết hợp với 对 (đối) + danh từ/bổ ngữ để chỉ đối tượng nhạy cảm.
Example: 她对光线很敏感。
Example pinyin: tā duì guāng xiàn hěn mǐn gǎn 。
Tiếng Việt: Cô ấy rất nhạy cảm với ánh sáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhạy cảm (về mặt cảm xúc, tâm lý hoặc vật lý).
Nghĩa phụ
English
Sensitive (emotionally, mentally, or physically).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
感觉敏锐;对外界事物反应很快。皮肤上比较敏感的部分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!