Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: To narrate, recount; to arrange in order., Kể lại, trình bày; sắp xếp thứ tự., ①同“叙”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①同“叙”。

Hán Việt reading: tự

Grammar: Động từ một âm tiết, có thể đứng trước bổ ngữ để giải thích rõ hơn hành động.

Example: 他喜欢敍述旅行中的故事。

Example pinyin: tā xǐ huan xù shù lǚ xíng zhōng de gù shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích kể lại những câu chuyện trong chuyến đi.

5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kể lại, trình bày; sắp xếp thứ tự.

tự

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To narrate, recount; to arrange in order.

同“叙”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...