Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 敌视

Pinyin: dí shì

Meanings: To view someone as an enemy, with hostility or contempt., Nhìn nhận ai đó như kẻ địch, có thái độ thù địch hoặc coi thường., ①当成仇敌看待;仇视。[例]我们的政策并不敌视任何国家。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 攵, 舌, 礻, 见

Chinese meaning: ①当成仇敌看待;仇视。[例]我们的政策并不敌视任何国家。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả thái độ thù nghịch hoặc thiếu thiện cảm.

Example: 他总是敌视那些和自己意见不同的人。

Example pinyin: tā zǒng shì dí shì nà xiē hé zì jǐ yì jiàn bù tóng de rén 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn có thái độ thù địch với những người có ý kiến khác mình.

敌视
dí shì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn nhận ai đó như kẻ địch, có thái độ thù địch hoặc coi thường.

To view someone as an enemy, with hostility or contempt.

当成仇敌看待;仇视。我们的政策并不敌视任何国家

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...