Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 敌机
Pinyin: dí jī
Meanings: Máy bay địch, Enemy aircraft, ①敌方的飞机。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 攵, 舌, 几, 木
Chinese meaning: ①敌方的飞机。
Grammar: Chủ yếu sử dụng trong ngữ cảnh quân sự.
Example: 敌机在上空盘旋。
Example pinyin: dí jī zài shàng kōng pán xuán 。
Tiếng Việt: Máy bay địch đang bay lượn trên bầu trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Máy bay địch
Nghĩa phụ
English
Enemy aircraft
Nghĩa tiếng trung
中文释义
敌方的飞机
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!