Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 敌手
Pinyin: dí shǒu
Meanings: Đối thủ, kẻ địch ngang tầm, Rival, opponent of equal strength, ①能力相当的对手;可以匹敌的对手。[例]他的敌手太多。[例]他根本不是我的敌手。*②敌人的掌握之中,敌人手中。[例]落入敌手。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 攵, 舌, 手
Chinese meaning: ①能力相当的对手;可以匹敌的对手。[例]他的敌手太多。[例]他根本不是我的敌手。*②敌人的掌握之中,敌人手中。[例]落入敌手。
Grammar: Dùng để chỉ người hoặc nhóm có khả năng cạnh tranh ngang bằng trong một lĩnh vực nào đó.
Example: 他是个强劲的敌手。
Example pinyin: tā shì gè qiáng jìng de dí shǒu 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một đối thủ mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đối thủ, kẻ địch ngang tầm
Nghĩa phụ
English
Rival, opponent of equal strength
Nghĩa tiếng trung
中文释义
能力相当的对手;可以匹敌的对手。他的敌手太多。他根本不是我的敌手
敌人的掌握之中,敌人手中。落入敌手
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!