Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 敌我矛盾

Pinyin: dí wǒ máo dùn

Meanings: Mâu thuẫn giữa ta và địch, chỉ sự xung đột giữa hai phe đối lập., Contradictions between us and the enemy; refers to conflicts between two opposing sides., ①敌对阶级之间由于根本利害冲突而产生的矛盾。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 攵, 舌, 我, 丿, 龴, 𠂆

Chinese meaning: ①敌对阶级之间由于根本利害冲突而产生的矛盾。

Grammar: Thành ngữ mô tả bản chất xung đột, thường dùng trong lý thuyết chính trị hoặc quân sự.

Example: 认清敌我矛盾是解决问题的关键。

Example pinyin: rèn qīng dí wǒ máo dùn shì jiě jué wèn tí de guān jiàn 。

Tiếng Việt: Nhận rõ mâu thuẫn giữa ta và địch là chìa khóa để giải quyết vấn đề.

敌我矛盾
dí wǒ máo dùn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mâu thuẫn giữa ta và địch, chỉ sự xung đột giữa hai phe đối lập.

Contradictions between us and the enemy; refers to conflicts between two opposing sides.

敌对阶级之间由于根本利害冲突而产生的矛盾

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...