Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 敌忾同仇

Pinyin: tóng chóu dí kài

Meanings: Cùng nhau căm thù kẻ địch, đoàn kết để chống lại một kẻ thù chung., Unite in hatred against a common enemy., 全体一致痛恨敌人。[出处]《诗经·秦风·无衣》“修我戈矛,与子同仇”。《左传·文公四年》诸侯敌王所忾,而献其功”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 攵, 舌, 忄, 气, 口, 九, 亻

Chinese meaning: 全体一致痛恨敌人。[出处]《诗经·秦风·无衣》“修我戈矛,与子同仇”。《左传·文公四年》诸侯敌王所忾,而献其功”。

Grammar: Thành ngữ chỉ tinh thần đoàn kết trong hoàn cảnh khó khăn.

Example: 面对外敌入侵,全中国人民敌忾同仇。

Example pinyin: miàn duì wài dí rù qīn , quán zhōng guó rén mín dí kài tóng chóu 。

Tiếng Việt: Trước sự xâm lược của ngoại bang, toàn thể nhân dân Trung Quốc cùng căm thù kẻ địch.

敌忾同仇
tóng chóu dí kài
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cùng nhau căm thù kẻ địch, đoàn kết để chống lại một kẻ thù chung.

Unite in hatred against a common enemy.

全体一致痛恨敌人。[出处]《诗经·秦风·无衣》“修我戈矛,与子同仇”。《左传·文公四年》诸侯敌王所忾,而献其功”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

敌忾同仇 (tóng chóu dí kài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung