Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 敌忾
Pinyin: dí kài
Meanings: Sự phẫn nộ chung trước kẻ thù, lòng căm thù đối với địch., Common indignation towards the enemy, hatred against foes., ①对敌人的愤恨。[例]同仇敌忾。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 攵, 舌, 忄, 气
Chinese meaning: ①对敌人的愤恨。[例]同仇敌忾。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong thành ngữ 同仇敌忾 (cùng chung lòng căm thù).
Example: 全国人民同仇敌忾。
Example pinyin: quán guó rén mín tóng chóu dí kài 。
Tiếng Việt: Toàn dân cùng căm thù kẻ địch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự phẫn nộ chung trước kẻ thù, lòng căm thù đối với địch.
Nghĩa phụ
English
Common indignation towards the enemy, hatred against foes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对敌人的愤恨。同仇敌忾
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!