Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 敌寇

Pinyin: dí kòu

Meanings: Invading enemy, referring to those who invade a country., Kẻ thù xâm lược, ám chỉ những kẻ xâm chiếm đất nước., ①武装入侵的敌人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 攵, 舌, 元, 宀, 攴

Chinese meaning: ①武装入侵的敌人。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường mang sắc thái tiêu cực và biểu thị sự xâm lược.

Example: 抗日战争期间,人民奋起反抗敌寇。

Example pinyin: kàng rì zhàn zhēng qī jiān , rén mín fèn qǐ fǎn kàng dí kòu 。

Tiếng Việt: Trong thời kỳ kháng chiến chống Nhật, nhân dân vùng lên chống lại kẻ thù xâm lược.

敌寇
dí kòu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kẻ thù xâm lược, ám chỉ những kẻ xâm chiếm đất nước.

Invading enemy, referring to those who invade a country.

武装入侵的敌人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...