Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 敌国通舟

Pinyin: dí guó tōng zhōu

Meanings: Hai nước thù địch nhưng lại mở cửa giao thương qua sông, ám chỉ quan hệ phức tạp giữa các đối thủ., Hostile nations trading via river routes; implies complex relationships between rivals., 同船的人都成了敌人。比喻众叛亲离。[出处]清·黄遵宪《由轮舟抵天津作》诗“敌国通舟今日事,太仓稊米自家身。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 攵, 舌, 囗, 玉, 甬, 辶, 舟

Chinese meaning: 同船的人都成了敌人。比喻众叛亲离。[出处]清·黄遵宪《由轮舟抵天津作》诗“敌国通舟今日事,太仓稊米自家身。”

Grammar: Thành ngữ hiếm gặp, diễn tả mối quan hệ vừa đối đầu vừa hợp tác.

Example: 表面上是敌对关系,实际上却有敌国通舟的情况。

Example pinyin: biǎo miàn shàng shì dí duì guān xì , shí jì shang què yǒu dí guó tōng zhōu de qíng kuàng 。

Tiếng Việt: Bề ngoài là quan hệ thù địch, nhưng thực tế lại có tình trạng giao thương giữa hai nước.

敌国通舟
dí guó tōng zhōu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hai nước thù địch nhưng lại mở cửa giao thương qua sông, ám chỉ quan hệ phức tạp giữa các đối thủ.

Hostile nations trading via river routes; implies complex relationships between rivals.

同船的人都成了敌人。比喻众叛亲离。[出处]清·黄遵宪《由轮舟抵天津作》诗“敌国通舟今日事,太仓稊米自家身。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

敌国通舟 (dí guó tōng zhōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung