Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 敌国外患

Pinyin: dí guó wài huàn

Meanings: Nước ngoài là kẻ thù, hiểm họa từ bên ngoài quốc gia., Foreign countries as enemies, external threats to the nation., 指来自敌对国家的侵略骚扰。[出处]《孟子·告子下》“入则无法家拂士,出则无敌国外患者,国恒亡。”[例]~,日冯陵而无已。——章炳麟《藩镇论》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 攵, 舌, 囗, 玉, 卜, 夕, 串, 心

Chinese meaning: 指来自敌对国家的侵略骚扰。[出处]《孟子·告子下》“入则无法家拂士,出则无敌国外患者,国恒亡。”[例]~,日冯陵而无已。——章炳麟《藩镇论》。

Grammar: Thành ngữ chỉ mối nguy ngoại bang, thường dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc chính trị.

Example: 历史上,这个国家常受敌国外患之苦。

Example pinyin: lì shǐ shàng , zhè ge guó jiā cháng shòu dí guó wài huàn zhī kǔ 。

Tiếng Việt: Trong lịch sử, quốc gia này thường chịu đau khổ vì hiểm họa từ nước ngoài.

敌国外患
dí guó wài huàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước ngoài là kẻ thù, hiểm họa từ bên ngoài quốc gia.

Foreign countries as enemies, external threats to the nation.

指来自敌对国家的侵略骚扰。[出处]《孟子·告子下》“入则无法家拂士,出则无敌国外患者,国恒亡。”[例]~,日冯陵而无已。——章炳麟《藩镇论》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

敌国外患 (dí guó wài huàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung