Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 敌后
Pinyin: dí hòu
Meanings: Behind enemy lines, deep within enemy territory., Phía sau chiến tuyến của kẻ thù, vùng nằm sâu trong lãnh thổ địch., ①战时敌人的后方。[例]深入敌后。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 攵, 舌, 口
Chinese meaning: ①战时敌人的后方。[例]深入敌后。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với động từ mô tả hoạt động tác chiến.
Example: 游击队深入敌后作战。
Example pinyin: yóu jī duì shēn rù dí hòu zuò zhàn 。
Tiếng Việt: Đội du kích tiến sâu vào hậu phương địch để chiến đấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phía sau chiến tuyến của kẻ thù, vùng nằm sâu trong lãnh thổ địch.
Nghĩa phụ
English
Behind enemy lines, deep within enemy territory.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
战时敌人的后方。深入敌后
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!