Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 敌力角气

Pinyin: dí lì jiǎo qì

Meanings: So sánh sức mạnh và khí thế giữa hai bên, thường mang ý nghĩa ganh đua gay gắt., Competing in strength and morale between two sides, often implying fierce rivalry., 指以力气相斗。[出处]汉·王充《论衡·譭时》“敌力角气,能以小胜大者希,争强量功,能以寡胜众者鲜。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 攵, 舌, 丿, 𠃌, 角, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: 指以力气相斗。[出处]汉·王充《论衡·譭时》“敌力角气,能以小胜大者希,争强量功,能以寡胜众者鲜。”

Grammar: Thành ngữ hiếm gặp, mô tả trạng thái cạnh tranh căng thẳng.

Example: 两军交战,敌力角气非常重要。

Example pinyin: liǎng jūn jiāo zhàn , dí lì jiǎo qì fēi cháng zhòng yào 。

Tiếng Việt: Hai quân đội giao chiến, việc so sánh sức mạnh và khí thế rất quan trọng.

敌力角气
dí lì jiǎo qì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

So sánh sức mạnh và khí thế giữa hai bên, thường mang ý nghĩa ganh đua gay gắt.

Competing in strength and morale between two sides, often implying fierce rivalry.

指以力气相斗。[出处]汉·王充《论衡·譭时》“敌力角气,能以小胜大者希,争强量功,能以寡胜众者鲜。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

敌力角气 (dí lì jiǎo qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung