Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 敌伪
Pinyin: dí wěi
Meanings: Puppet regime set up by the enemy (often related to Japan's occupation of China)., Chỉ chế độ chính quyền bù nhìn do kẻ thù dựng lên (thường liên quan đến thời kỳ Nhật chiếm đóng Trung Quốc)., ①指我国抗日战争时期日本侵略者、汉奸及其政权。[例]敌伪人员。
HSK Level: 5
Part of speech: other
Stroke count: 16
Radicals: 攵, 舌, 为, 亻
Chinese meaning: ①指我国抗日战争时期日本侵略者、汉奸及其政权。[例]敌伪人员。
Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với danh từ khác như 敌伪政权 (chính quyền bù nhìn của địch).
Example: 抗战时期,人们坚决反对敌伪政权。
Example pinyin: kàng zhàn shí qī , rén men jiān jué fǎn duì dí wěi zhèng quán 。
Tiếng Việt: Trong thời kỳ kháng chiến, nhân dân kiên quyết phản đối chính quyền bù nhìn của địch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ chế độ chính quyền bù nhìn do kẻ thù dựng lên (thường liên quan đến thời kỳ Nhật chiếm đóng Trung Quốc).
Nghĩa phụ
English
Puppet regime set up by the enemy (often related to Japan's occupation of China).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指我国抗日战争时期日本侵略者、汉奸及其政权。敌伪人员
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!