Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 敌众我寡
Pinyin: dí zhòng wǒ guǎ
Meanings: Địch nhiều, ta ít. Chỉ tình cảnh lực lượng bên mình yếu hơn so với đối thủ., The enemy is numerous, and we are few; refers to being outnumbered by opponents., 敌方人数多,我方人数少。形容双方对峙,众寡悬殊。[出处]先秦·孟轲《孟子·梁惠王上》“然则小固不可以敌大,寡固不可以敌众,弱固不可以敌强。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 攵, 舌, 人, 从, 我, 丆, 且, 分, 宀
Chinese meaning: 敌方人数多,我方人数少。形容双方对峙,众寡悬殊。[出处]先秦·孟轲《孟子·梁惠王上》“然则小固不可以敌大,寡固不可以敌众,弱固不可以敌强。”
Grammar: Thành ngữ miêu tả trạng thái bất lợi về số lượng, thường dùng trong bối cảnh chiến tranh hoặc cạnh tranh.
Example: 虽然敌众我寡,我们还是要坚持战斗。
Example pinyin: suī rán dí zhòng wǒ guǎ , wǒ men hái shì yào jiān chí zhàn dòu 。
Tiếng Việt: Mặc dù địch nhiều ta ít, chúng ta vẫn phải kiên trì chiến đấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Địch nhiều, ta ít. Chỉ tình cảnh lực lượng bên mình yếu hơn so với đối thủ.
Nghĩa phụ
English
The enemy is numerous, and we are few; refers to being outnumbered by opponents.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
敌方人数多,我方人数少。形容双方对峙,众寡悬殊。[出处]先秦·孟轲《孟子·梁惠王上》“然则小固不可以敌大,寡固不可以敌众,弱固不可以敌强。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế