Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 敌不可纵
Pinyin: dí bù kě zòng
Meanings: Không thể thả cho kẻ địch chạy thoát, ám chỉ việc không được để kẻ thù có cơ hội chống trả., The enemy must not be let go; implies not allowing the enemy a chance to retaliate., 对敌人不能放纵。[出处]《左传·僖公三十三年》“奉不可失,敌不可纵。”[例]古谚有之~。夫以一酌之水,或有不测之渊,如不时灭,恐同草原。——《魏书·郭祚传》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 攵, 舌, 一, 丁, 口, 从, 纟
Chinese meaning: 对敌人不能放纵。[出处]《左传·僖公三十三年》“奉不可失,敌不可纵。”[例]古谚有之~。夫以一酌之水,或有不测之渊,如不时灭,恐同草原。——《魏书·郭祚传》。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường sử dụng trong các tình huống chiến lược hoặc phân tích quân sự.
Example: 古代兵法云:敌不可纵。
Example pinyin: gǔ dài bīng fǎ yún : dí bù kě zòng 。
Tiếng Việt: Binh pháp cổ đại dạy rằng: Không thể thả cho kẻ địch chạy thoát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể thả cho kẻ địch chạy thoát, ám chỉ việc không được để kẻ thù có cơ hội chống trả.
Nghĩa phụ
English
The enemy must not be let go; implies not allowing the enemy a chance to retaliate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对敌人不能放纵。[出处]《左传·僖公三十三年》“奉不可失,敌不可纵。”[例]古谚有之~。夫以一酌之水,或有不测之渊,如不时灭,恐同草原。——《魏书·郭祚传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế