Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 敌不可假

Pinyin: dí bù kě jiǎ

Meanings: Không thể nhân nhượng kẻ thù, Enemies cannot be appeased, 指不可宽容敌人。[出处]《史记·春申君列传》“臣闻之,敌不可假,时不可失。臣恐韩魏卑辞除患而实欲欺大国也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 攵, 舌, 一, 丁, 口, 亻, 叚

Chinese meaning: 指不可宽容敌人。[出处]《史记·春申君列传》“臣闻之,敌不可假,时不可失。臣恐韩魏卑辞除患而实欲欺大国也。”

Grammar: Mang sắc thái cứng rắn, biểu thị lập trường kiên quyết.

Example: 在原则问题上,敌不可假。

Example pinyin: zài yuán zé wèn tí shàng , dí bù kě jiǎ 。

Tiếng Việt: Trong vấn đề nguyên tắc, không thể nhân nhượng kẻ thù.

敌不可假
dí bù kě jiǎ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thể nhân nhượng kẻ thù

Enemies cannot be appeased

指不可宽容敌人。[出处]《史记·春申君列传》“臣闻之,敌不可假,时不可失。臣恐韩魏卑辞除患而实欲欺大国也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

敌不可假 (dí bù kě jiǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung