Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 效颦学步

Pinyin: xiào pín xué bù

Meanings: Imitating clumsily and losing one's own uniqueness, Bắt chước vụng về dẫn đến mất đi điểm riêng, 比喻盲目模仿而弄巧成拙。亦作东施效颦”、邯郸学步”。[出处]明李贽《答耿司寇书》“且克明何如人也,筋骨如铁,而肯效颦学步从人脚跟走乎!”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 46

Radicals: 交, 攵, 卑, 频, 冖, 子, 𭕄, 止

Chinese meaning: 比喻盲目模仿而弄巧成拙。亦作东施效颦”、邯郸学步”。[出处]明李贽《答耿司寇书》“且克明何如人也,筋骨如铁,而肯效颦学步从人脚跟走乎!”

Grammar: Cảnh báo về hậu quả của việc sao chép một cách máy móc.

Example: 不要效颦学步,要找到自己的风格。

Example pinyin: bú yào xiào pín xué bù , yào zhǎo dào zì jǐ de fēng gé 。

Tiếng Việt: Đừng bắt chước vụng về, hãy tìm ra phong cách riêng của mình.

效颦学步
xiào pín xué bù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắt chước vụng về dẫn đến mất đi điểm riêng

Imitating clumsily and losing one's own uniqueness

比喻盲目模仿而弄巧成拙。亦作东施效颦”、邯郸学步”。[出处]明李贽《答耿司寇书》“且克明何如人也,筋骨如铁,而肯效颦学步从人脚跟走乎!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...