Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 效益
Pinyin: xiào yì
Meanings: Economic benefits, profits, Hiệu quả kinh tế, lợi ích, ①效果和收益。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 交, 攵, 䒑, 八, 皿
Chinese meaning: ①效果和收益。
Grammar: Đặc biệt phổ biến trong lĩnh vực tài chính và kinh doanh.
Example: 投资带来了很大的效益。
Example pinyin: tóu zī dài lái le hěn dà de xiào yì 。
Tiếng Việt: Khoản đầu tư mang lại lợi ích lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiệu quả kinh tế, lợi ích
Nghĩa phụ
English
Economic benefits, profits
Nghĩa tiếng trung
中文释义
效果和收益
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!