Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 效用
Pinyin: xiào yòng
Meanings: Utility, function, Tác dụng, công dụng, ①功效和作用。[例]充分发挥水库的效用。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 交, 攵, 丨, 二, 冂
Chinese meaning: ①功效和作用。[例]充分发挥水库的效用。
Grammar: Thường được sử dụng để mô tả lợi ích hoặc giá trị của một vật.
Example: 这个工具的效用很大。
Example pinyin: zhè ge gōng jù de xiào yòng hěn dà 。
Tiếng Việt: Công cụ này có tác dụng rất lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tác dụng, công dụng
Nghĩa phụ
English
Utility, function
Nghĩa tiếng trung
中文释义
功效和作用。充分发挥水库的效用
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!