Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 效率
Pinyin: xiào lǜ
Meanings: Efficiency, productivity, Hiệu suất, năng suất, ①单位时间完成的工作量。[例]提高工作效率五倍。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 交, 攵, 丷, 八, 十, 玄
Chinese meaning: ①单位时间完成的工作量。[例]提高工作效率五倍。
Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến công việc và quản lý.
Example: 提高工作效率很重要。
Example pinyin: tí gāo gōng zuò xiào lǜ hěn zhòng yào 。
Tiếng Việt: Việc tăng hiệu suất công việc rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiệu suất, năng suất
Nghĩa phụ
English
Efficiency, productivity
Nghĩa tiếng trung
中文释义
单位时间完成的工作量。提高工作效率五倍
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!