Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 效犬马力

Pinyin: xiào quǎn mǎ lì

Meanings: Tận lực phục vụ như chó ngựa, To serve with utmost effort like dogs and horses, 效劳的谦词。意思是效犬马之劳。[出处]《水浒传》第八二回“臣旧岁统率大军前去征进,非不效犬马力,奈缘暑热,军士不伏水土。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 交, 攵, 犬, 一, 丿, 𠃌

Chinese meaning: 效劳的谦词。意思是效犬马之劳。[出处]《水浒传》第八二回“臣旧岁统率大军前去征进,非不效犬马力,奈缘暑热,军士不伏水土。”

Grammar: Biểu thị lòng trung thành và sự tận tụy sâu sắc.

Example: 臣愿效犬马力,报效国家。

Example pinyin: chén yuàn xiào quǎn mǎ lì , bào xiào guó jiā 。

Tiếng Việt: Thần nguyện tận lực phục vụ như chó ngựa, báo đáp đất nước.

效犬马力
xiào quǎn mǎ lì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tận lực phục vụ như chó ngựa

To serve with utmost effort like dogs and horses

效劳的谦词。意思是效犬马之劳。[出处]《水浒传》第八二回“臣旧岁统率大军前去征进,非不效犬马力,奈缘暑热,军士不伏水土。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

效犬马力 (xiào quǎn mǎ lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung