Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 效法

Pinyin: xiào fǎ

Meanings: Noi theo, làm theo tấm gương, To follow, to emulate a role model, ①仿照别人的做法去做,学习别人的长处。[例]他治学严谨,值得效法。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 交, 攵, 去, 氵

Chinese meaning: ①仿照别人的做法去做,学习别人的长处。[例]他治学严谨,值得效法。

Grammar: Thường mang ý nghĩa tích cực, kêu gọi học tập phẩm chất tốt đẹp.

Example: 我们应该效法先贤的精神。

Example pinyin: wǒ men yīng gāi xiào fǎ xiān xián de jīng shén 。

Tiếng Việt: Chúng ta nên noi theo tinh thần của các bậc tiền nhân.

效法
xiào fǎ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Noi theo, làm theo tấm gương

To follow, to emulate a role model

仿照别人的做法去做,学习别人的长处。他治学严谨,值得效法

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

效法 (xiào fǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung