Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 效死输忠
Pinyin: xiào sǐ shū zhōng
Meanings: Hy sinh bản thân để bày tỏ lòng trung thành, To sacrifice oneself to express loyalty, 指竭尽忠诚。[出处]《旧五代史·晋书·皇甫遇王清等传伦》“若乃世道方泰,则席宠恃禄者实繁;世运既屯,则效死输忠无几。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 交, 攵, 匕, 歹, 俞, 车, 中, 心
Chinese meaning: 指竭尽忠诚。[出处]《旧五代史·晋书·皇甫遇王清等传伦》“若乃世道方泰,则席宠恃禄者实繁;世运既屯,则效死输忠无几。”
Grammar: Mang màu sắc cổ điển, biểu thị giá trị đạo đức lớn lao.
Example: 古代将士常以效死输忠为荣。
Example pinyin: gǔ dài jiàng shì cháng yǐ xiào sǐ shū zhōng wèi róng 。
Tiếng Việt: Các chiến binh thời xưa thường coi việc hy sinh để bày tỏ lòng trung thành là vinh dự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hy sinh bản thân để bày tỏ lòng trung thành
Nghĩa phụ
English
To sacrifice oneself to express loyalty
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指竭尽忠诚。[出处]《旧五代史·晋书·皇甫遇王清等传伦》“若乃世道方泰,则席宠恃禄者实繁;世运既屯,则效死输忠无几。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế