Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 效死疆场

Pinyin: xiào sǐ jiāng chǎng

Meanings: Hy sinh trên chiến trường, To sacrifice oneself on the battlefield, 到边疆拼死报效国家。[出处]明·张居正《再乞休致疏》“虽执殳荷戈,效死疆场,亦所弗避。”[例]八旗士卒,多争先用命,~,丁口稀少。——清·昭梿《啸亭杂录·一·爱惜满州士卒》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 交, 攵, 匕, 歹, 土, 弓, 畺

Chinese meaning: 到边疆拼死报效国家。[出处]明·张居正《再乞休致疏》“虽执殳荷戈,效死疆场,亦所弗避。”[例]八旗士卒,多争先用命,~,丁口稀少。——清·昭梿《啸亭杂录·一·爱惜满州士卒》。

Grammar: Thường được dùng trong các bối cảnh lịch sử hoặc quân sự.

Example: 他立志效死疆场。

Example pinyin: tā lì zhì xiào sǐ jiāng chǎng 。

Tiếng Việt: Anh ấy quyết tâm hy sinh trên chiến trường.

效死疆场
xiào sǐ jiāng chǎng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hy sinh trên chiến trường

To sacrifice oneself on the battlefield

到边疆拼死报效国家。[出处]明·张居正《再乞休致疏》“虽执殳荷戈,效死疆场,亦所弗避。”[例]八旗士卒,多争先用命,~,丁口稀少。——清·昭梿《啸亭杂录·一·爱惜满州士卒》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...