Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 效死
Pinyin: xiào sǐ
Meanings: Hy sinh mạng sống để đền đáp, To sacrifice one’s life in return, ①卖力而不顾生命。[例]旦夕将效死一战,以报朝廷之恩。——《三国演义》。[例]效死于前。——《汉书·李广苏建传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 交, 攵, 匕, 歹
Chinese meaning: ①卖力而不顾生命。[例]旦夕将效死一战,以报朝廷之恩。——《三国演义》。[例]效死于前。——《汉书·李广苏建传》。
Grammar: Biểu thị mức độ hy sinh cao nhất, thường gắn liền với lòng trung thành.
Example: 他愿意为国家效死。
Example pinyin: tā yuàn yì wèi guó jiā xiào sǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy sẵn sàng hy sinh mạng sống vì đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hy sinh mạng sống để đền đáp
Nghĩa phụ
English
To sacrifice one’s life in return
Nghĩa tiếng trung
中文释义
卖力而不顾生命。旦夕将效死一战,以报朝廷之恩。——《三国演义》。效死于前。——《汉书·李广苏建传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!