Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 效果
Pinyin: xiào guǒ
Meanings: Result, consequence, Kết quả, hậu quả, ①由某种动因或原因所产生的结果;后果。[例]效果不佳。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 交, 攵, 日, 木
Chinese meaning: ①由某种动因或原因所产生的结果;后果。[例]效果不佳。
Grammar: Được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Example: 这项措施取得了良好的效果。
Example pinyin: zhè xiàng cuò shī qǔ dé le liáng hǎo de xiào guǒ 。
Tiếng Việt: Biện pháp này đã đạt được kết quả tốt.

📷 màn hình mờ ánh sáng, khái niệm công nghệ truyền thông truyền thông
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kết quả, hậu quả
Nghĩa phụ
English
Result, consequence
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由某种动因或原因所产生的结果;后果。效果不佳
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
