Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 效尤

Pinyin: xiào yóu

Meanings: To emulate bad behavior, negative actions, Noi theo cái xấu, hành động tiêu cực, ①仿效坏的行为。[例]恐此子效尤,干那结交权党,势压班僚,丧失名节的事,岂不辱我一门清白?——《二度梅全传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 交, 攵, 丶, 尢

Chinese meaning: ①仿效坏的行为。[例]恐此子效尤,干那结交权党,势压班僚,丧失名节的事,岂不辱我一门清白?——《二度梅全传》。

Grammar: Chủ yếu mang ý nghĩa tiêu cực, không khuyến khích sử dụng.

Example: 不要效尤那些坏习惯。

Example pinyin: bú yào xiào yóu nà xiē huài xí guàn 。

Tiếng Việt: Đừng noi theo những thói quen xấu đó.

效尤
xiào yóu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Noi theo cái xấu, hành động tiêu cực

To emulate bad behavior, negative actions

仿效坏的行为。恐此子效尤,干那结交权党,势压班僚,丧失名节的事,岂不辱我一门清白?——《二度梅全传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

效尤 (xiào yóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung