Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 效命

Pinyin: xiào mìng

Meanings: Dốc sức phục vụ, hy sinh vì một mục đích, To dedicate oneself, to sacrifice for a cause, ①出力帮忙,不惜生命。[例]此吾等效命之秋也。——《于谦全传》。[例]臣效命之秋。——《史记·魏公子列传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 交, 攵, 亼, 叩

Chinese meaning: ①出力帮忙,不惜生命。[例]此吾等效命之秋也。——《于谦全传》。[例]臣效命之秋。——《史记·魏公子列传》。

Grammar: Mang tính chất nghiêm trang, biểu thị tinh thần cống hiến cao cả.

Example: 士兵们誓死效命国家。

Example pinyin: shì bīng men shì sǐ xiào mìng guó jiā 。

Tiếng Việt: Các binh sĩ thề sẽ dốc sức phục vụ đất nước.

效命
xiào mìng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dốc sức phục vụ, hy sinh vì một mục đích

To dedicate oneself, to sacrifice for a cause

出力帮忙,不惜生命。此吾等效命之秋也。——《于谦全传》。臣效命之秋。——《史记·魏公子列传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

效命 (xiào mìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung