Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 故里

Pinyin: gù lǐ

Meanings: Quê hương cũ, quê nhà, Native place, hometown., ①旧时的门巷故居。指故乡,老家。[例]早思归故里,华发等闲生。——唐·李中《送人南游》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 古, 攵, 一, 甲

Chinese meaning: ①旧时的门巷故居。指故乡,老家。[例]早思归故里,华发等闲生。——唐·李中《送人南游》。

Grammar: Mang sắc thái hoài niệm, thường dùng trong văn phong trữ tình.

Example: 多年漂泊之后,他终于回到了故里。

Example pinyin: duō nián piāo bó zhī hòu , tā zhōng yú huí dào le gù lǐ 。

Tiếng Việt: Sau nhiều năm phiêu bạt, cuối cùng anh ấy đã trở về quê hương.

故里
gù lǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quê hương cũ, quê nhà

Native place, hometown.

旧时的门巷故居。指故乡,老家。早思归故里,华发等闲生。——唐·李中《送人南游》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

故里 (gù lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung