Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 故都

Pinyin: gù dū

Meanings: Kinh đô cũ, thành phố từng là thủ đô, Former capital, old capital city., ①以前的国都。[例]国无人莫我知兮,不何怀乎故都。——《楚辞·屈原·离骚》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 古, 攵, 者, 阝

Chinese meaning: ①以前的国都。[例]国无人莫我知兮,不何怀乎故都。——《楚辞·屈原·离骚》。

Grammar: Từ chuyên biệt, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa.

Example: 北京曾是多个朝代的故都。

Example pinyin: běi jīng céng shì duō gè cháo dài de gù dū 。

Tiếng Việt: Bắc Kinh từng là kinh đô của nhiều triều đại.

故都
gù dū
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kinh đô cũ, thành phố từng là thủ đô

Former capital, old capital city.

以前的国都。国无人莫我知兮,不何怀乎故都。——《楚辞·屈原·离骚》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

故都 (gù dū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung